• 30 TỪ ĐI KÈM VỚI TO VERB HAY GẶP TRONG TOEIC

    1. Afford: đủ khả năng tài chính
    2. Agree: đồng ý
    3. Arrange: sắp xếp
    4. Ask: hỏi, yêu cầu
    5. Beg: van xin
    6. Claim: đòi hỏi, yêu cầu
    7. Consent: đồng ý, ưng thuận
    8. Decide: quyết định
    9. Demand: yêu cầu
    10. Deserve: xứng đáng
    11. Expect: mong đợi
    12. Fail: thất bại
    13. Hesitate: chần chừ, do dự
    14. Hope: hy vọng
    15. Learn: học
    16. Manage: sắp xếp
    17. Mean: có ý định
    18. Offer: đề nghị
    19. Plan: lên kế hoạch
    20. Prepare: chuẩn bị
    21. Pretend: giả vờ
    22. Promise: hứa hẹn
    23. Refuse: từ chối
    24. Seem: dường như
    25. Struggle: đấu tranh, chống chọi
    26. Swear: thề thốt
    27. Threaten: đe dọa
    28. Volunteer: tình nguyện
    29. Want: mong muốn
    30. Wish: ước gì
  • You might also like

    No comments:

    Post a Comment

Komentar

About me